Có 2 kết quả:

怪祕 guài mì ㄍㄨㄞˋ ㄇㄧˋ怪秘 guài mì ㄍㄨㄞˋ ㄇㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) strange
(2) mystic

Từ điển Trung-Anh

(1) strange
(2) mystic